Characters remaining: 500/500
Translation

nhát gừng

Academic
Friendly

Từ "nhát gừng" trong tiếng Việt có nghĩa gốc "miếng gừng mỏng cắt ra". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, từ này thường được hiểu theo nghĩa phái sinh "từng tiếng một, không liên tiếp". Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Giải thích nghĩa:
  1. Miếng gừng: Khi nói đến "nhát gừng" theo nghĩa đen, ám chỉ đến những miếng gừng nhỏ, được cắt ra từ củ gừng. Gừng một loại gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam.

  2. Từng tiếng một: Trong ngữ cảnh này, "nhát gừng" được dùng để mô tả một cách nói hoặc một hành động không liền mạch, bị ngắt quãng, không đều đặn. dụ, khi một người đọc một văn bản nhưng không đọc liên tục dừng lại giữa chừng, người ta có thể nói họ "đọc nhát gừng".

dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng thông thường:

    • "Hôm qua, khi tôi nghe bạn ấy đọc thơ, tôi thấy bạn ấy đọc nhát gừng, không được mạch lạc."
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Khi thuyết trình, nếu bạn nói nhát gừng, khán giả sẽ không cảm thấy hứng thú sẽ khó theo dõi nội dung của bạn."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể thấy cách dùng "đọc lắp bắp" cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc nói không liên tục không rõ ràng.

  • Từ đồng nghĩa: Có thể kể đến các từ như "lắp bắp", "ngắt quãng", "khó khăn" khi nói đến việc giao tiếp không mạch lạc.

Từ gần giống:
  • Gừng: Đề cập đến loại gia vị tự nhiên, không liên quan trực tiếp đến nghĩa "nhát gừng" nhưng có thể gây nhầm lẫn nếu không hiểu ngữ cảnh.
Liên quan:
  • Tính từ chỉ cảm xúc: Khi ai đó nói "nhát gừng", có thể ám chỉ rằng người đó đang cảm thấy hồi hộp, không tự tin khi nói chuyện.
  1. 1. d. Miếng gừng mỏng cắt ra. 2. ph.Từng tiếng một, không liên tiếp: Đọc nhát gừng.

Comments and discussion on the word "nhát gừng"