Từ "nhát gừng" trong tiếng Việt có nghĩa gốc là "miếng gừng mỏng cắt ra". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, từ này thường được hiểu theo nghĩa phái sinh là "từng tiếng một, không liên tiếp". Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Miếng gừng: Khi nói đến "nhát gừng" theo nghĩa đen, nó ám chỉ đến những miếng gừng nhỏ, được cắt ra từ củ gừng. Gừng là một loại gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam.
Từng tiếng một: Trong ngữ cảnh này, "nhát gừng" được dùng để mô tả một cách nói hoặc một hành động không liền mạch, bị ngắt quãng, không đều đặn. Ví dụ, khi một người đọc một văn bản nhưng không đọc liên tục mà dừng lại giữa chừng, người ta có thể nói họ "đọc nhát gừng".
Cách sử dụng thông thường:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể: Không có nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể thấy cách dùng "đọc lắp bắp" cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc nói không liên tục và không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa: Có thể kể đến các từ như "lắp bắp", "ngắt quãng", "khó khăn" khi nói đến việc giao tiếp không mạch lạc.